Thực đơn
Ertra, Ertra, Ertra LờiChữ Ge'ez | Chữ Latin |
---|---|
𝄆 ኤርትራ ኤርትራ ኤርትራ፡ በዓል ደማ እናልቀሰ ተደምሲሱ፡ መስዋእታ ብሓርነት ተደቢሱ። 𝄇
ትእምርቲ ጽንዓት ኰይኑ ስማ፡ ኤርትራ'ዛ ሓበን ውጹዓት፡ ኣመስኪራ ሓቂ ክምትዕወት።
ኣብ ዓለም ጨቢጣቶ ግቡእ ክብራ።
ንህንጻ ንልምዓት ክሰርሕ፡ ስልጣነ ከነልብሳ ግርማ፡ ሕድሪ'ለና ግምጃ ክንስልማ።
ኣብ ዓለም ጨቢጣቶ ግቡእ ክብራ። 𝄇 | 𝄆 Ertra, Ertra, Ertra, Bä‘al däma Ǝnalqäsä tädämsisu, Mäswaʼəta bəħarnät tädäbisu. 𝄇
Təʼəmərti tsən‘at kʷäynu səma, Ertra-za ħabän wətsu‘at, Amäskira ħaqi kəmtə‘əwät.
Ab ‘Aläm chʼäbitʼato gəbuʼə kəbra!
Nəhnətsa nəlmə‘at kəsärəħ, Səltʼanä känälbəsa gərma, Ħədri-läna gəmja kənsəlma.
Ab ‘Aläm chʼäbitʼato gəbuʼə kəbra! 𝄇 |
𝄆 Eritrea, Eritrea, Eritrea,
Kẻ thù của ta đã bị khuất phục trong tiếng rên rỉ của chúng,
Sự hy sinh của ta đã được đền đáp bằng tự do. 𝄆
Vững bền trong cội nguồn của ta,
Tên Tổ quốc ta đồng nghĩa với sự kiên cường bất khuất,
Eritrea, niềm vinh dự của cuộc đấu tranh,
Là thông điệp cao quý đã được tìm ra từ chân lý.
Eritrea, Eritrea,
Đã có được vị thế xứng đáng trên trường quốc tế.
Tinh thần cống hiến cao thượng đã đem lại tự do cho nhân dân ta,
Chúng ta nguyện sẽ phụng sự, tái thiết và phát triển đất nước,
Sẽ làm rạng danh người bằng sự tiến bộ,
Đó là di sản để chúng ta tôn vinh Người.
𝄆 Eritrea, Eritrea,
Đã có được vị thế xứng đáng trên trường quốc tế. 𝄆
Chữ Ge'ez | Chữ Latin |
---|---|
𝄆 ኤርትራ ኤርትራ ኤርትራ በዓል ደማ እናልቀሰ ንኽለቃ ህይወትና ነሕልፈላ ኣለና ደቃ 𝄇
መጻኢ ዕድላ ከይመክን ናይ ዘበናት ናይ ህዝባ ዊንታ ጽባሕ ክረዊ ኣብ ሓርነታ
ኣብ ዓለም ክዋሃባ ግቡእ ክብራ (ኩሉ ብመጻኢ እዩ ተጻሒፉ)
በዲህና ንያት ኣየዕረብናን ክትብልጽግ ከነልብሳ ግርማ ሕድሪ ኣለና ግምጃ ክንስልማ
ኣብ ዓለም ክዋሃባ ግቡእ ክብራ። 𝄇 | 𝄆 Ertra, Ertra, Ertra, Bə‘al däma Ǝnalqäsä nəxəläqa, Həywätna näħəlfäla ʼaläna däqa. 𝄇
Mätsaʼi ʼədəla käymäkən Nay zäbänat nay həzba winta Tsəbaħə kəräwi ʼab ħarənäta
Ab ‘Aläm kəwahaba gəbuʼə kəbra! (ku bəmätsaʼi ʼəyu tätsaħifu) ʼ Amen ʼaybälnan ʼaysägädnan Bädihna nəyat ʼayä‘əräbnan Kətbəltsəg känälbəsa gərma, Ħədri-ʼaläna gəmja kənsəlma.
Ab ‘Aläm kəwahaba gəbuʼə kəbra! 𝄇 |
𝄆 Eritrea, Eritrea,
Hãy tổ chức một lễ hội cho những dòng máu đổ xuống,
Ta hiến dâng mạng sống của mình cho Tổ quốc và nhân dân. 𝄆
Để bảo vệ quê hương khỏi bọn giặc ngoại xâm
Tương lai và vận mệnh chúng ta sẽ không úa tàn
Ý chí của nhân dân hàng thế kỷ
Sẽ được đền đáp bằng tự do ngày mai
Eritrea, Eritrea
Trên thế giới này, đất nước ta đến một ngày nhất định giành được vinh quang!
Thật vậy, chúng ta đã không cúi đầu khiếp nhược
Vì thế đất nước này sẽ không bị dồn vào đường cùng
Nơi đây sẽ ngày càng hùng vĩ, huy hoàng và thịnh vượng,
Chúng ta gánh trên vai nghĩa vụ tô điểm Người.
𝄆 Eritrea, Eritrea
Trên thế giới này, đất nước ta đến một ngày nhất định giành được vinh quang! 𝄆
Thực đơn
Ertra, Ertra, Ertra LờiLiên quan
Ertra, Ertra, Ertra Estradiol (dược phẩm) Ertapenem Estradiol acetate Ertan Tombak Estradiol Ertharin Cousin Extrasolar Planets Encyclopaedia Estradiol benzoate/estradiol dienanthate/testosterone enanthate benzilic acid hydrazone Estradiol cypionate/medroxyprogesterone acetateTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ertra, Ertra, Ertra